Có 2 kết quả:
协定 hiệp định • 協定 hiệp định
Từ điển phổ thông
hiệp định, hiệp nghị, nghị định
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nhau bàn thảo và đính ước.
2. Điều khoản mà cộng đồng (giữa hai hay nhiều quốc gia...) phải tuân thủ sau khi thương nghị đàm phán. ◎Như: “đình chiến hiệp định” 停戰協定.
2. Điều khoản mà cộng đồng (giữa hai hay nhiều quốc gia...) phải tuân thủ sau khi thương nghị đàm phán. ◎Như: “đình chiến hiệp định” 停戰協定.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cùng chung sắp xếp công việc gì cho ổn thoả.
Bình luận 0